Mã sản phẩm |
Đơn vị |
MF501 |
Banding belt thickness /Bề dày của nẹp dán |
mm |
0.5 - 3 |
Banding height/ Bề dày phôi |
mm |
12-50 |
Min.Banding radius -/Chiều dài ngắn nhất của phôi |
mm |
20 |
Motor /Công suất mô tơ |
kW/V |
1.83/380V/220V |
Feeding speed /Tốc độ ăn phôi |
m/min |
0-9 |
Air pressure/ Áp lực khí |
MPa |
0.6 |
Overall dimensions /Kích thước tổng thể |
mm |
~970×730×1060 |
Net.weight /Trọng lượng |
kg |
150 |