GIỚI THIỆU CHI TIẾT VỀ XE NÂNG ĐIỆN THẤP 1200KG PTE12 - SIÊU THỊ XE NÂNG
Được các kỹ sư của Noblelift -Germany nghiên cứu chế tạo và đưa vào thử nghiệm năm 2008,
Đến đầu năm 2009 chính thức đưa vào thị trường tiêu dùng.
Các mẫu xe nâng điện thấp PTE12-EPT15 - PT15 - PT20 (có bệ đứng lái) được thiết kế hài hòa,
có thể nói là gọn gàng và bắt mắt. Công năng sử dụng thuận tiện, dễ dàng di chuyển trong kho hàng, giá thành hợp lý.
Sản phẩm đạt chất lượng ISO4100.
Xe nâng điện thấp thiết kế nhỏ gọn và màu sắc tương thích phù hợp cho việc nâng hàng hóa và di chuyển trong kho xưởng, nhà máy với lối đi hẹp
Với tốc độ nâng và hạ bằng điện sẽ tiếp kiệm được tối đa sức người và hiệu quả cho trong quá trình sử dụng
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao,
TX Thuận An, Bình Dương
Điện Thoại: (028) 3701 0358/ 59 Hoặc (0274) 399 1089 / 90
Fax: (028) 3716 2566
Chăm sóc khách hàng 0906 745 968
Website: patiha.com.vn http://noblelift.com.vn/ http://www.noblelift.com/
Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198
|
Distinguishing mark
|
1.2
|
Manufacturer`s type designation
|
|
PT E12
|
1.3
|
Drive
|
|
Battery
|
1.4
|
Operator type
|
|
Pedestrian
|
1.5
|
Load Capacity / rated load
|
Q (t)
|
1.2
|
1.6
|
Load centre distance
|
c (mm)
|
600
|
1.8
|
Load distance ,centre of drive axle to fork
|
x (mm)
|
947
|
1.9
|
Wheelbase
|
y (mm)
|
1293
|
Weight
|
2.1
|
Service weight
|
kg
|
170
|
2.2
|
Axle loading, laden front/rear
|
kg
|
500 / 870
|
2.3
|
Axle loading, unladen front/rear
|
kg
|
130 / 40
|
Tyres, chassis
|
3.1
|
Tires
|
|
Polyurethane (PU)
|
3.2
|
Tire size,front
|
Æ x w (mm)
|
Æ 220×70
|
3.3
|
Tire size,rear
|
Æ x w (mm)
|
Æ 80×93
|
Æ 80×70
|
3.4
|
Additional wheels(dimensions)
|
Æ x w (mm)
|
Æ 80×30
|
3.5
|
Wheels,number front/rear(x=driven wheels)
|
|
1x +2/ 2
|
1x +2/ 4
|
3.6
|
Tread, front
|
b10 (mm)
|
420
|
3.7
|
Tread, rear
|
b11 (mm)
|
380
|
Dimensions
|
4.4
|
Lift
|
h3 (mm)
|
115
|
4.9
|
Height of tiller in drive position min./ max.
|
h14 (mm)
|
840 / 1185
|
4.15
|
Height, lowered
|
h13 (mm)
|
85
|
4.19
|
Overall length
|
l1 (mm)
|
1686
|
4.20
|
Length to face of forks
|
l2 (mm)
|
536
|
4.21
|
Overall width
|
b1 (mm)
|
540
|
4.22
|
Fork dimensions
|
s/e/l (mm)
|
48 / 160 / 1150
|
4.25
|
Distance between fork- arms
|
b5 (mm)
|
540
|
4.32
|
Ground clearance, centre of wheelbase
|
m2 (mm)
|
37
|
4.34
|
Aisle width for pallets 800X1200 lengthways
|
Ast (mm)
|
2156
|
4.35
|
Turning radius
|
Wa (mm)
|
1482
|
Performance data
|
5.1
|
Travel speed, laden/ unladen
|
km/h
|
4.0/ 4.5
|
5.2
|
Lift speed, laden/ unladen
|
m/s
|
0.030 / 0.053
|
5.3
|
Lowering speed, laden/ unladen
|
m/s
|
0.050 / 0.048
|
5.8
|
Max. gradeability, laden/ unladen
|
%
|
4 / 10
|
5.10
|
Service brake
|
|
Electromagnetic
|
Electric- engine
|
6.1
|
Drive motor rating S2 60min
|
kW
|
0.45
|
6.2
|
Lift motor rating at S3 10%
|
kW
|
0.8
|
6.3
|
Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no
|
|
No
|
6.4
|
Battery voltage, nominal capacity K5
|
V / Ah
|
2x12V / 45
|
6.5
|
Battery weight
|
kg
|
28
|
6.6
|
Energy consumption acc. to VDI cycle
|
kWh/h
|
0.25
|
Addition data
|
8.1
|
Type of drive control
|
|
DC speed Control
|
8.4
|
Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053
|
dB(A)
|
<70
|