CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM là nhà phân phối các sản phẩm thang nâng người phục vụ cho công nghiệp: vệ sinh trần nhà, sửa chữa , lắp đặt trên cao...
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - GIÁ CẠNH TRANH- BẢO HÀNH LÂU DÀI - HẬU MÃI TỐT
Giá hợp lý, đúng chất lượng, được tư vấn kỹ thuật về sản phẩm tốt nhất.
Thang nâng người bằng điện di động được sử dụng rộng rãi trong các nhà kho, sân bay, nhà ga, nhà triễn lãm, khách sạn, bệnh viện, trung tâm mua sắm, sân vận động và những nơi khác.
Thang nâng người bằng điện dùng để kiểm tra, cài đặt, bảo trì, trang trí, làm sạch ở những độ cao khác nhau.
Thang nâng người bằng điện được làm bằng thép magan nhằm đảm bảo an toàn, ngăn chặn tình trạng quá tải của nền tảng nâng trên độ cao nhất định.
Thang nâng người bằng điện trang bị van chống nổ nhằm tránh sự cháy nổ bất ngờ khi nguồn điện bị cắt.
|
SC Series(Driving by Hydraulic Motor) |
SC Series(Driving by DC Motor) |
||||
|
SC10H |
SC12H |
SC14H |
SC10E |
SC12E |
SC14E |
S.W.L |
450kg |
320kg |
320kg |
450kg |
320kg |
320kg |
S.W.L On Extension |
113kg |
113kg |
113kg |
113kg |
113kg |
113kg |
Maximum Workers |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
Number(Indoor) |
||||||
Minimum Workers |
1 |
1 |
/ |
1 |
1 |
/ |
Number(Outdoor) |
||||||
Maximum Working |
10m |
12m |
14m |
10m |
12m |
14m |
Height(A) |
||||||
Maximum Platform |
8m |
10m |
12m |
8m |
10m |
14m |
Floor Height(B) |
||||||
Overall Length(C) |
2.48m |
2.48m |
2.48m |
2.48m |
2.48m |
2.48m |
Overall Width(D) |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
1.15m |
Overall Height( |
2.32m |
2.44m |
2.58m |
2.32m |
2.44m |
2.58m |
Rails up)(E) |
||||||
Overall Height |
1.78m |
1.92m |
2.04m |
1.78m |
1.92m |
2.04m |
(Rails down) |
||||||
Platform Size |
2.27x1.12m |
2.27x1.12m |
2.27x1.12m |
2.27x1.12m |
2.27x1.12m |
2.27x1.12m |
(Length/Width F) |
||||||
Platform Extension |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
0.9m |
Size(G) |
||||||
Minimum Ground |
0.10m |
0.10m |
0.10m |
0.10m |
0.10m |
0.10m |
Clearance(Stowed) |
||||||
Minimum Ground |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
0.019m |
Clearance(Raised) |
||||||
Wheel Base |
1.87m |
1.87m |
1.87m |
1.87m |
1.87m |
1.87m |
Minimum Turning |
2.5m |
2.5m |
2.5m |
2.5m |
2.5m |
2.5m |
Radius |
||||||
Lifting/Drive Motor |
24V/4.5kw |
24V/4.5kw |
24V/4.5kw |
24V/4.5/1.5kw |
24V/4.5/1.5kw |
24V/4.5/1.5kw |
Travel Speed |
3.2 km/h |
3.2 km/h |
3.2 km/h |
4.0 km/h |
4.0 km/h |
4.0 km/h |
(Stowed) |
||||||
Travel Speed |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
0.8 km/h |
(Raised) |
||||||
Up/Down Time |
27/36秒 |
48/48秒 |
80/60秒 |
27/36秒 |
48/48秒 |
80/60秒 |
Betteries |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/280Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/232Ah |
4 x 6V/280Ah |
Integrated Charger |
24V/30A |
24V/30A |
24V/30A |
24V/30A |
24V/30A |
24V/30A |
Maximum |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
25% |
Gradeability |
||||||
Maximum Working |
2°/3° |
2°/3° |
1.5°/3° |
2°/3° |
2°/3° |
1.5°/3° |
Slope |
||||||
Tyre |
Φ381x127mm |
Φ381x127mm |
Φ381x127mm |
Φ381x127mm |
Φ381x127mm |
Φ381x127mm |
Overall Weight |
2655kg |
2990kg |
2925kg |
2655kg |
2990kg |
2925kg |
CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM
Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.
Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao,
TX Thuận An, Bình Dương
Điện Thoại: 0938.164.386 Hoặc (0274) 399 1089 / 90
Fax: 0938.164.386
Chăm sóc khách hàng 0906 745 968
Website: patiha.com.vn http://noblelift.com.vn/ http://www.noblelift.com/