XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI

PATIHA VIỆT NAM - CUNG CẤP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,XE NÂNG ĐIỆN, THANG NÂNG NGƯỜI, XE NÂNG STACKER, XE NÂNG TAY , THIẾT BỊ NÂNG HẠ ...

Chi tiết sản phẩm

  • XE NÂNG ĐIỆN CAO CÓ GẮN CÂN ECL1029SC 1000KG/CAO 2.9M

  • Giá: Liên hệ
  • Mã số: XE NÂNG ĐIỆN CAO CÓ GẮN CÂN ECL1029SC 1000KG/CAO 2.9M
  • Thành phần:
  • Lượt xem: 2543
  • Mô tả XE NÂNG ĐIỆN CAO CÓ GẮN CÂN ECL1029SC 1000KG/CAO...

GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ XE NÂNG ĐIỆN CÓ CÂN STACKER NHỎ GỌN ECL1029SC

Xe nâng điện stacker ECL1029SC: được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong các kho có diện tích hẹp với công suất hoạt động cao,
Xe nâng điện stacker ECL1029SC sử dụng được cho tất cả các dòng pallet trên thị trường, sự kết hợp với các thành phần mạnh mẽ động cơ hoạt động 
Với hiệu suất tuyệt vời, lực tay lái điện, pin dung lượng cao là dòng xe rất được ưa chuộng  hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT CỦA XE NÂNG ĐIỆN STACKER NHỎ GỌN ECL1029SC
Sử dụng điện tự động 100% - có bệ đứng lái 
Tải trọng nâng tối đa: 1000kg
Chiều cao nâng thấp nhất: 85mm
Chiều cao nâng cao nhất: theo yêu cầu khách hàng - nâng cao tối đa từ 1.6m -  4.5m
Càng dịch chuyển tự động - xe nâng chuyên dụng dùng được cho tất cả các dòng pallet
Lối đi quay đầu tối thiểu: 2.6m
Bình điện sử dụng liên tục từ 6-8h - sạc đầy từ 3-4h 

CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM

  Tại Đà Nẵng: 296 Trường Sơn, Hòa Nhơn, Hòa Vang, Đà Nẵng 

  Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.

  Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, 

  TX Thuận An, Bình Dương

  Điện Thoại: 0938.164.386 Hoặc   (0274) 399 1089 / 90

  Fax:0938.164.386

  Chăm sóc khách hàng 0938.164.386

  Website:  patiha.com.vn   http://noblelift.com.vn/    http://www.noblelift.com/

Technical data sheet for industrial trucks acc. to VDI 2198

Distinguishing mark

1.2

Manufacturer`s type designation

 

ECL10SC

1.3

Drive

 

electric

1.4

Operator type

 

pedestrian

1.5

Load Capacity / rated load

Q(t)

1.0

1.6

Load centre distance

c(mm)

600

1.8

Load distance ,centre of drive axle to fork

x(mm)

780

1.9

Wheelbase

Y(mm)

1281

Weight

2.1

Service weight

kg

570

2.2

Axle loading, laden front/rear

kg

590/960

2.3

Axle loading, unladen front/rear

kg

405/145

Tyres, Chassis

3.1

Tires

 

Polyurethane (PU)

3.2

Tire size, front

ÆxW (mm)

Æ220 × 70

3.3

Tire size, rear

ÆxW (mm)

Æ80 × 93

3.4

Additional wheels(dimensions)

ÆxW (mm)

Æ124 × 60

3.5

Wheels, number front/rear(x=driven wheels)

 

1x+1 / 2

3.6

Tread, front

b10 (mm)

529

3.7

Tread, rear

b11 (mm)

420/ 535

Dimensions

4.2

Lowered mast height

h1 (mm)

1950

4.3

Free Lift height

h(mm)

70

4.4

Lift

h(mm)

2808

4.5

Extended mast height

h4 (mm)

3325

4.9

Height of tiller in drive position min./ max.

h14 (mm)

785/ 1300

4.15

Height, lowered

h13 (mm)

92

4.19

Overall length

l1 (mm)

1820

4.20

Length to face of forks

l2 (mm)

652

4.21

Overall width

b1 (mm)

800

4.22

Fork dimensions

s/e/l (mm)

83/167/1150

4.25

Distance between fork- arms

b(mm)

584

4.32

Ground clearance, centre of wheelbase

m2 (mm)

9

4.33

Aisle width for pallets 1000X1200 crossways

Ast (mm)

2318

4.34

Aisle width for pallets 800X1200 lengthways

Ast (mm)

2250

4.35

Turning radius

Wa (mm)

1485

Performance data

5.1

Travel speed, laden/ unladen

km/h

4.3 / 4.5

5.2

Lift speed, laden/ unladen

m/s

0,11/ 0,16

5.3

Lowering speed, laden/ unladen

m/s

0,13/ 0,11

5.8

Max. gradeability, laden/ unladen

%

5 / 10

5.10

Service brake

 

electromagnetic

Electric- motor

6.1

Drive motor rating S2 60min   

kW

0.45

6.2

Lift motor rating at S3 7.5%        

kW

2.2

6.3

Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no

 

no

6.4

Battery voltage, nominal capacity K5  

V/Ah

2X 12/ 85 1)

6.5

Battery  weight

kg

2X 25

6.6

Energy consumption acc. to VDI cycle

kWh/h

0.73

Addi- tional data

8.1

Type of drive control

 

DC- Speed Controller

8.4

sound level at driver`s ear acc. to EN 12053

dB(A)

< 70

 

Zalo