XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI

PATIHA VIỆT NAM - CUNG CẤP THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP,XE NÂNG ĐIỆN, THANG NÂNG NGƯỜI, XE NÂNG STACKER, XE NÂNG TAY , THIẾT BỊ NÂNG HẠ ...

Chi tiết sản phẩm

  • XE NÂNG ĐIỆN THẤP PTE12 1200KG

  • Giá: Liên hệ
  • Mã số: XE NÂNG ĐIỆN THẤP PTE12 1200KG
  • Thành phần:
  • Lượt xem: 1857
  • Mô tả XE NÂNG ĐIỆN THẤP PTE12 NOBLELIFT...

GIỚI THIỆU CHI TIẾT VỀ XE NÂNG ĐIỆN THẤP 1200KG PTE12 - SIÊU THỊ XE NÂNG

Các mẫu xe nâng điện thấp PTE12-EPT15 - PT15 - PT20 (có bệ đứng lái) 
Được các kỹ sư của Noblelift -Germany nghiên cứu chế tạo và đưa vào thử nghiệm năm 2008, 
Đến đầu năm 2009 chính thức đưa vào thị trường tiêu dùng. 
Các mẫu xe nâng điện thấp PTE12-EPT15 - PT15 - PT20 (có bệ đứng lái) được thiết kế hài hòa, 
có thể nói là gọn gàng và bắt mắt. Công năng sử dụng thuận tiện, dễ dàng di chuyển trong kho hàng, giá thành hợp lý.
Sản phẩm đạt chất lượng ISO4100.
PTE12-EPT15/ SPT15N là xe nâng điện thấp với công suất nâng tải lên đến 1500kg
Xe nâng điện thấp thiết kế nhỏ gọn và màu sắc tương thích phù hợp cho việc nâng hàng hóa và di chuyển trong kho xưởng, nhà máy với lối đi hẹp
Với tốc độ nâng và hạ bằng điện sẽ tiếp kiệm được tối đa sức người và hiệu quả cho trong quá trình sử dụng

  CÔNG TY TNHH PATIHA VIỆT NAM

  Tại Đà Nẵng: 296 Trường Sơn, Hòa Nhơn, Hòa Vang, Đà Nẵng

  Tại TPHCM: 105/2 Quốc Lộ 1A, P. Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM, VN.

  Tại Bình Dương : SIÊU THỊ XE NÂNG - 41/3 Quốc Lộ 13,P. Thuận Giao, 

  TX Thuận An, Bình Dương

  Điện Thoại: 0938.164.386 Hoặc   (0274) 399 1089 / 90

  Fax: 0938.164.386

  Chăm sóc khách hàng 0906 745 968

  Website:  patiha.com.vn   http://noblelift.com.vn/    http://www.noblelift.com/

Type sheet for industrial truck acc. to VDI 2198

Distinguishing mark

1.2

Manufacturer`s type designation

 

PT E12

1.3

Drive

 

Battery

1.4

Operator type

 

Pedestrian

1.5

Load Capacity / rated load   

Q (t)

1.2

1.6

Load centre distance  

c (mm)

600

1.8

Load distance ,centre of drive axle to fork 

x (mm)

947

1.9

Wheelbase

y (mm)

1293

Weight

2.1

Service weight

kg

170

2.2

Axle loading, laden front/rear

kg

500 / 870

2.3

Axle loading, unladen front/rear

kg

130 / 40

Tyres, chassis

3.1

Tires

 

Polyurethane (PU)

3.2

Tire size,front

Æ x w (mm)

Æ 220×70

3.3

Tire size,rear

Æ x w (mm)

Æ 80×93

Æ 80×70

3.4

Additional wheels(dimensions)

Æ x w (mm)

Æ 80×30

3.5

Wheels,number front/rear(x=driven wheels)

 

1x +2/ 2

1x +2/ 4

3.6

Tread, front             

b10 (mm)

420

3.7

Tread, rear

b11 (mm)

380

Dimensions

4.4

Lift

h(mm)

115

4.9

Height of tiller in drive position min./ max.

h14 (mm)

840 / 1185

4.15

Height, lowered

h13 (mm)

85

4.19

Overall length

l1 (mm)

1686

4.20

Length to face of forks

l2 (mm)

536

4.21

Overall width

b1 (mm)

540

4.22

Fork dimensions

s/e/l (mm)

48 / 160 / 1150

4.25

Distance between fork- arms  

b(mm)

540

4.32

Ground clearance, centre of wheelbase

m2 (mm)

37

4.34

Aisle width for pallets 800X1200 lengthways       

Ast (mm)

2156

4.35

Turning radius

Wa (mm)

1482

Performance data

5.1

Travel speed, laden/ unladen

km/h

4.0/ 4.5

5.2

Lift speed, laden/ unladen

m/s

0.030 / 0.053

5.3

Lowering speed, laden/ unladen                    

m/s

0.050 / 0.048

5.8

Max. gradeability, laden/ unladen             

%

4 / 10

5.10

Service brake

 

Electromagnetic

Electric- engine

6.1

Drive motor rating  S2 60min                        

kW

0.45

6.2

Lift motor rating at S3 10%                           

kW

0.8

6.3

Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no

 

No

6.4

Battery voltage, nominal capacity K5                  

V / Ah

2x12V / 45

6.5

Battery weight

kg

28

6.6

Energy consumption acc. to VDI cycle

kWh/h

0.25

Addition data

8.1

Type of drive control

 

DC speed Control

8.4

Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053

dB(A)

<70

 

Zalo